Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yíng

Meanings: Trại quân sự, doanh trại; hoạt động kinh doanh hoặc quản lý., Military camp; to operate or manage., ①见“营”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 呂, 𤇾

Chinese meaning: ①见“营”。

Grammar: Danh từ chỉ nơi ở tạm thời như doanh trại. Khi làm động từ, mang nghĩa điều hành hoặc quản lý, thường đi kèm với các từ như 公司 (công ty), 业务 (nghiệp vụ).

Example: 他在一家公司经营业务。

Example pinyin: tā zài yì jiā gōng sī jīng yíng yè wù 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang điều hành công việc tại một công ty.

yíng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trại quân sự, doanh trại; hoạt động kinh doanh hoặc quản lý.

Military camp; to operate or manage.

见“营”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...