Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 1381 đến 1410 của 28899 tổng từ

习染
xí rǎn
Bị ảnh hưởng hoặc lây nhiễm thói quen xấ...
习焉不察
xí yān bù chá
Quen thuộc đến mức không nhận ra vấn đề ...
书不尽意
shū bù jìn yì
Không thể diễn đạt hết ý nghĩa qua lời n...
书不尽言
shū bù jìn yán
Không thể trình bày hết mọi điều muốn nó...
书不释手
shū bù shì shǒu
Không thể rời tay khỏi sách (miêu tả sự ...
书丹
shū dān
Viết chữ lên đá hoặc gỗ để khắc (thuật n...
书函
shū hán
Thư, công văn
书卷
shū juàn
Cuốn sách, tập sách
书口
shū kǒu
Lời tựa sách, phần giới thiệu sách
书号
shū hào
Mã số sách (ISBN)
书启
shū qǐ
Thư tín, công văn
书囊无底
shū náng wú dǐ
Học không bao giờ đủ, kiến thức thì vô t...
书坛
shū tán
Giới thư pháp
书塾
shū shú
Trường tư thục
书声朗朗
shū shēng lǎng lǎng
Tiếng đọc sách vang vọng
书声琅琅
shū shēng láng láng
Tiếng đọc sách rõ ràng và vang vọng
书契
shū qì
Văn bản, hợp đồng
书扉
shū fēi
Trang bìa sách
书香门户
shū xiāng mén hù
Gia đình có truyền thống học vấn, khoa b...
书香门第
shū xiāng mén dì
Gia đình có truyền thống học vấn và văn ...
买上告下
mǎi shàng gào xià
Hối lộ cấp trên và cáo giác cấp dưới để ...
买上嘱下
mǎi shàng zhǔ xià
Hối lộ cấp trên và đút lót cấp dưới để đ...
买官鬻爵
mǎi guān yù jué
Mua quan bán tước.
买椟还珠
mǎi dú huán zhū
Mua hộp trả ngọc (chỉ người không biết p...
买爵贩官
mǎi jué fàn guān
Mua tước bán quan (chỉ tham nhũng chính ...
买牛卖剑
mǎi niú mài jiàn
Mua trâu bán kiếm (ý nói chuyển từ chiến...
买牛息戈
mǎi niú xī gē
Mua trâu ngừng giáo (ý nói bỏ vũ khí để ...
乱世
luàn shì
Thời kỳ hỗn loạn, thời chiến tranh, thời...
乱民
luàn mín
Những người dân nổi loạn, gây rối trật t...
乱点鸳鸯
luàn diǎn yuān yāng
Sắp xếp đôi lứa không phù hợp hoặc ép bu...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...