Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 书不释手

Pinyin: shū bù shì shǒu

Meanings: Không thể rời tay khỏi sách (miêu tả sự đam mê đọc sách), Unable to put down a book (describing a passion for reading), 指文辞难充分达意。[又]多作书信结尾习用语。[出处]《北齐书·文苑传·祖鸿勋》“与阳休之书曰‘……已矣哉,书不尽意’”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 书, 一, 釆, 手

Chinese meaning: 指文辞难充分达意。[又]多作书信结尾习用语。[出处]《北齐书·文苑传·祖鸿勋》“与阳休之书曰‘……已矣哉,书不尽意’”。

Grammar: Thành ngữ miêu tả trạng thái đắm chìm trong việc đọc sách, thường đứng sau động từ hoặc mệnh đề chỉ nguyên nhân.

Example: 这本小说让我书不释手。

Example pinyin: zhè běn xiǎo shuō ràng wǒ shū bú shì shǒu 。

Tiếng Việt: Cuốn tiểu thuyết này khiến tôi không thể rời tay.

书不释手
shū bù shì shǒu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không thể rời tay khỏi sách (miêu tả sự đam mê đọc sách)

Unable to put down a book (describing a passion for reading)

指文辞难充分达意。[又]多作书信结尾习用语。[出处]《北齐书·文苑传·祖鸿勋》“与阳休之书曰‘……已矣哉,书不尽意’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

书不释手 (shū bù shì shǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung