Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 九鼎大吕
Pinyin: jiǔ dǐng dà lǚ
Meanings: Chỉ những điều trang trọng, uy nghi, biểu tượng của quyền lực và sự tôn kính., Refers to solemn and majestic things, symbols of power and respect., 九鼎古传说,夏禹铸九鼎,象征九州,是夏商周三代的传国之宝;大吕周庙大钟。比喻说得话力量大,分量重。[出处]《史记·平原君列传》“毛先生一至楚,而使赵重于九鼎大吕。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 九, 目, 一, 人, 口
Chinese meaning: 九鼎古传说,夏禹铸九鼎,象征九州,是夏商周三代的传国之宝;大吕周庙大钟。比喻说得话力量大,分量重。[出处]《史记·平原君列传》“毛先生一至楚,而使赵重于九鼎大吕。”
Grammar: Thường xuất hiện trong văn cảnh lịch sử hoặc văn học cổ điển.
Example: 九鼎大吕是古代帝王权力的象征。
Example pinyin: jiǔ dǐng dà lǚ shì gǔ dài dì wáng quán lì de xiàng zhēng 。
Tiếng Việt: Cửu đỉnh đại lữ là biểu tượng của quyền lực hoàng đế thời xưa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ những điều trang trọng, uy nghi, biểu tượng của quyền lực và sự tôn kính.
Nghĩa phụ
English
Refers to solemn and majestic things, symbols of power and respect.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
九鼎古传说,夏禹铸九鼎,象征九州,是夏商周三代的传国之宝;大吕周庙大钟。比喻说得话力量大,分量重。[出处]《史记·平原君列传》“毛先生一至楚,而使赵重于九鼎大吕。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế