Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 买上嘱下

Pinyin: mǎi shàng zhǔ xià

Meanings: Hối lộ cấp trên và đút lót cấp dưới để đạt được lợi ích riêng., Bribe higher-ups and lower-ranked people to gain personal benefits., 贿赂上司,央告下人。同买上告下”。[出处]《水浒传》第一○三回“当下龚正寻个相识,将些银两,替王庆到营差拨处买上嘱下的使用了。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 乛, 头, ⺊, 一, 口, 属, 卜

Chinese meaning: 贿赂上司,央告下人。同买上告下”。[出处]《水浒传》第一○三回“当下龚正寻个相识,将些银两,替王庆到营差拨处买上嘱下的使用了。”

Grammar: Thành ngữ có cấu trúc cố định, thường dùng trong ngữ cảnh tiêu cực để nói về hành vi bất chính.

Example: 他通过买上嘱下的手段最终获得了这个职位。

Example pinyin: tā tōng guò mǎi shàng zhǔ xià de shǒu duàn zuì zhōng huò dé le zhè ge zhí wèi 。

Tiếng Việt: Anh ta đã dùng biện pháp hối lộ cả trên lẫn dưới để cuối cùng có được vị trí này.

买上嘱下
mǎi shàng zhǔ xià
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hối lộ cấp trên và đút lót cấp dưới để đạt được lợi ích riêng.

Bribe higher-ups and lower-ranked people to gain personal benefits.

贿赂上司,央告下人。同买上告下”。[出处]《水浒传》第一○三回“当下龚正寻个相识,将些银两,替王庆到营差拨处买上嘱下的使用了。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

买上嘱下 (mǎi shàng zhǔ xià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung