Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 书不尽意
Pinyin: shū bù jìn yì
Meanings: Không thể diễn đạt hết ý nghĩa qua lời nói hay viết, Words cannot fully express one's feelings or thoughts, ①古同“丐”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 书, 一, ⺀, 尺, 心, 音
Chinese meaning: ①古同“丐”。
Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc. Thường dùng để biểu thị cảm xúc sâu sắc hoặc sự phức tạp của vấn đề.
Example: 书不尽意,希望你能理解我的心情。
Example pinyin: shū bú jìn yì , xī wàng nǐ néng lǐ jiě wǒ de xīn qíng 。
Tiếng Việt: Không thể diễn tả hết ý nghĩa, hy vọng bạn có thể hiểu tâm trạng của tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thể diễn đạt hết ý nghĩa qua lời nói hay viết
Nghĩa phụ
English
Words cannot fully express one's feelings or thoughts
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“丐”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế