Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 12541 đến 12570 của 28899 tổng từ

搜扬侧陋
sōu yáng cè lòu
Tìm kiếm và phát hiện những điều mới lạ ...
搜括
sōu kuò
Lùng sục, tịch thu tài sản của người khá...
搜拿
sōu ná
Tìm kiếm và bắt giữ ai đó.
搜捕
sōu bǔ
Tìm kiếm và bắt giữ kẻ tình nghi hoặc tộ...
搜整
sōu zhěng
Tìm kiếm và sắp xếp thứ tự một cách có h...
搏击
bó jī
Chiến đấu, đánh nhau (thường dùng trong ...
搏动
bó dòng
Nhịp đập, dao động (thường dùng để chỉ n...
搏战
bó zhàn
Chiến đấu quyết liệt, giao chiến mạnh mẽ...
搏手无策
bó shǒu wú cè
Không có cách nào để giải quyết vấn đề, ...
搏杀
bó shā
Giết chết trong khi chiến đấu, hạ gục đố...
搏牛之虻
bó niú zhī méng
Chỉ những kẻ chuyên đi gây hại cho người...
搏髀
bó bì
Vỗ đùi để biểu hiện cảm xúc mãnh liệt, t...
搓手顿脚
cuō shǒu dùn jiǎo
Xoa tay giậm chân, biểu hiện sự sốt ruột...
搓手顿足
cuō shǒu dùn zú
Xoa tay giậm chân, biểu hiện sự nóng lòn...
搔到痒处
sāo dào yǎng chù
Chạm đúng chỗ ngứa, hiểu ý nhau hoặc đáp...
搔头弄姿
sāo tóu nòng zī
Gãi đầu chỉnh dáng, biểu hiện sự làm dán...
搔头抓耳
sāo tóu zhuā ěr
Gãi đầu gãi tai, biểu hiện sự bối rối, l...
搔首弄姿
sāo shǒu nòng zī
Vuốt tóc, làm dáng vẻ kiều diễm (thường ...
搔首踟蹰
sāo shǒu chí chú
Vuốt tóc và đi qua đi lại do dự, thường ...
搬弄是非
bān nòng shì fēi
Đi nói xấu, gây chuyện thị phi, chia rẽ ...
搬石砸脚
bān shí zá jiǎo
Tự chuốc họa vào thân (giống như tự nhấc...
搭卖
dā mài
Bán kèm, bán chung với thứ khác (một các...
搭咕
dā gu
Nói chuyện vặt, trò chuyện không mục đíc...
搭嘴
dā zuǐ
Nói thêm, xen vào cuộc hội thoại của ngư...
搭配
dā pèi
Phối hợp, kết hợp các phần tử lại với nh...
hàn
Đẩy mạnh, thúc đẩy.
kàng
Chống lại, phản kháng.
zhà
Ép, vắt, chiết xuất.
Bịt, che lại (thường dùng với việc bịt m...
gàng
Gánh vác, mang vác nặng nhọc

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...