Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 搔头抓耳
Pinyin: sāo tóu zhuā ěr
Meanings: Gãi đầu gãi tai, biểu hiện sự bối rối, lo lắng., Scratching head and ears; showing confusion or anxiety., 抓抓头皮,摸摸耳朵。形容焦急的神态。[出处]清·彭养鸥《黑籍冤魂》第12回“两个搔头摸耳,没有法想。”[例]王柏臣那面也晓得了,急得~,坐立不安。——清·李宝嘉《官场现形记》第41回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 扌, 蚤, 头, 爪, 耳
Chinese meaning: 抓抓头皮,摸摸耳朵。形容焦急的神态。[出处]清·彭养鸥《黑籍冤魂》第12回“两个搔头摸耳,没有法想。”[例]王柏臣那面也晓得了,急得~,坐立不安。——清·李宝嘉《官场现形记》第41回。
Grammar: Thành ngữ mô tả hành động điển hình khi ai đó gặp khó khăn hoặc bối rối.
Example: 听到问题后,他立刻开始搔头抓耳。
Example pinyin: tīng dào wèn tí hòu , tā lì kè kāi shǐ sāo tóu zhuā ěr 。
Tiếng Việt: Sau khi nghe câu hỏi, anh ấy lập tức bắt đầu gãi đầu gãi tai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gãi đầu gãi tai, biểu hiện sự bối rối, lo lắng.
Nghĩa phụ
English
Scratching head and ears; showing confusion or anxiety.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
抓抓头皮,摸摸耳朵。形容焦急的神态。[出处]清·彭养鸥《黑籍冤魂》第12回“两个搔头摸耳,没有法想。”[例]王柏臣那面也晓得了,急得~,坐立不安。——清·李宝嘉《官场现形记》第41回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế