Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 搔首踟蹰
Pinyin: sāo shǒu chí chú
Meanings: Vuốt tóc và đi qua đi lại do dự, thường diễn tả trạng thái lo lắng hoặc bất an., Scratching one’s head and pacing back and forth hesitantly, often describing a state of worry or anxiety., 搔首用手挠头。踟蹰来回走动。形容心情焦急、惶惑或犹豫。亦作搔首踟躇”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 55
Radicals: 扌, 蚤, 䒑, 自, 知, 𧾷, 厨
Chinese meaning: 搔首用手挠头。踟蹰来回走动。形容心情焦急、惶惑或犹豫。亦作搔首踟躇”。
Grammar: Đây là một thành ngữ mô tả trạng thái tâm lý phức tạp. Thành phần 搔首 (gãi đầu) biểu thị sự lúng túng hoặc phân vân, còn 踟蹰 (do dự) nhấn mạnh sự thiếu quyết đoán.
Example: 他遇到难题时总是搔首踟蹰,不知所措。
Example pinyin: tā yù dào nán tí shí zǒng shì sāo shǒu chí chú , bù zhī suǒ cuò 。
Tiếng Việt: Khi gặp khó khăn, anh ấy luôn vuốt tóc và đi qua đi lại, không biết phải làm gì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vuốt tóc và đi qua đi lại do dự, thường diễn tả trạng thái lo lắng hoặc bất an.
Nghĩa phụ
English
Scratching one’s head and pacing back and forth hesitantly, often describing a state of worry or anxiety.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
搔首用手挠头。踟蹰来回走动。形容心情焦急、惶惑或犹豫。亦作搔首踟躇”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế