Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 搜括
Pinyin: sōu kuò
Meanings: Lùng sục, tịch thu tài sản của người khác một cách cưỡng bức., To confiscate others' property by force or conduct an exhaustive collection., 比喻想方设法罗致闲散的人才。[出处]《魏书·段承根传》“剖蚌求珠,搜岩采干,野无投纶,朝盈逸翰。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 叟, 扌, 舌
Chinese meaning: 比喻想方设法罗致闲散的人才。[出处]《魏书·段承根传》“剖蚌求珠,搜岩采干,野无投纶,朝盈逸翰。”
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang sắc thái tiêu cực và mô tả hành động chiếm đoạt. Thường kết hợp với danh từ biểu thị tài sản hay của cải.
Example: 侵略者搜括了这个村庄所有的财物。
Example pinyin: qīn lüè zhě sōu kuò le zhè ge cūn zhuāng suǒ yǒu de cái wù 。
Tiếng Việt: Kẻ xâm lược đã tịch thu hết tất cả tài sản của ngôi làng này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lùng sục, tịch thu tài sản của người khác một cách cưỡng bức.
Nghĩa phụ
English
To confiscate others' property by force or conduct an exhaustive collection.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻想方设法罗致闲散的人才。[出处]《魏书·段承根传》“剖蚌求珠,搜岩采干,野无投纶,朝盈逸翰。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!