Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 摒弃

Pinyin: bìng qì

Meanings: Loại bỏ, gạt bỏ, từ bỏ hoàn toàn một thói quen, ý tưởng hoặc vật gì đó., To discard, abandon or reject completely a habit, idea, or thing., ①抽;引。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 屏, 扌, 廾, 𠫓

Chinese meaning: ①抽;引。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi với tân ngữ là thứ cần loại bỏ (thói quen, ý tưởng...).

Example: 他决定摒弃不良的习惯。

Example pinyin: tā jué dìng bìng qì bù liáng de xí guàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy quyết định từ bỏ những thói quen xấu.

摒弃
bìng qì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loại bỏ, gạt bỏ, từ bỏ hoàn toàn một thói quen, ý tưởng hoặc vật gì đó.

To discard, abandon or reject completely a habit, idea, or thing.

抽;引

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

摒弃 (bìng qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung