Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 搔首弄姿

Pinyin: sāo shǒu nòng zī

Meanings: Vuốt tóc, làm dáng vẻ kiều diễm (thường dùng để chỉ phụ nữ cố tình gây sự chú ý bằng cách tạo dáng)., To stroke one's hair and strike a coquettish pose (often used to describe women intentionally trying to attract attention by posing)., 搔用手指梳。形容装腔作势卖弄风情。[出处]南朝·宋·范晔《后汉书·李固传》“大行在殡,路人掩涕。固独胡粉饰貌,搔头弄姿,槃旋偃仰,从容冶步,曾无惨怛之心。”[例]又开始~,掸掸衣服。——曹禺《日出》第三幕。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 37

Radicals: 扌, 蚤, 䒑, 自, 廾, 王, 女, 次

Chinese meaning: 搔用手指梳。形容装腔作势卖弄风情。[出处]南朝·宋·范晔《后汉书·李固传》“大行在殡,路人掩涕。固独胡粉饰貌,搔头弄姿,槃旋偃仰,从容冶步,曾无惨怛之心。”[例]又开始~,掸掸衣服。——曹禺《日出》第三幕。

Grammar: Thường được sử dụng trong văn cảnh mang tính miêu tả hành động của con người, đặc biệt là phụ nữ. Cấu trúc này bao gồm hai phần: 搔首 (vuốt tóc) và 弄姿 (tạo dáng).

Example: 她喜欢在众人面前搔首弄姿,吸引目光。

Example pinyin: tā xǐ huan zài zhòng rén miàn qián sāo shǒu nòng zī , xī yǐn mù guāng 。

Tiếng Việt: Cô ấy thích vuốt tóc và tạo dáng trước mặt đám đông để thu hút ánh nhìn.

搔首弄姿
sāo shǒu nòng zī
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vuốt tóc, làm dáng vẻ kiều diễm (thường dùng để chỉ phụ nữ cố tình gây sự chú ý bằng cách tạo dáng).

To stroke one's hair and strike a coquettish pose (often used to describe women intentionally trying to attract attention by posing).

搔用手指梳。形容装腔作势卖弄风情。[出处]南朝·宋·范晔《后汉书·李固传》“大行在殡,路人掩涕。固独胡粉饰貌,搔头弄姿,槃旋偃仰,从容冶步,曾无惨怛之心。”[例]又开始~,掸掸衣服。——曹禺《日出》第三幕。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
姿#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

搔首弄姿 (sāo shǒu nòng zī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung