Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 搔到痒处

Pinyin: sāo dào yǎng chù

Meanings: Chạm đúng chỗ ngứa, hiểu ý nhau hoặc đáp ứng nhu cầu chính xác., Scratch the exact itch; understand each other or meet needs precisely., 比喻说话说到点子上。[出处]唐·杜牧《读韩杜集》诗“杜诗韩集愁来读,似倩麻姑痒处抓。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 扌, 蚤, 刂, 至, 疒, 羊, 卜, 夂

Chinese meaning: 比喻说话说到点子上。[出处]唐·杜牧《读韩杜集》诗“杜诗韩集愁来读,似倩麻姑痒处抓。”

Grammar: Thành ngữ mang nghĩa tích cực, biểu thị sự hiểu ý hoặc đáp ứng chính xác mong muốn.

Example: 他说的话真让人感到搔到痒处。

Example pinyin: tā shuō de huà zhēn ràng rén gǎn dào sāo dào yǎng chù 。

Tiếng Việt: Lời anh ấy nói thật sự khiến người ta cảm thấy rất đồng cảm và thỏa mãn.

搔到痒处
sāo dào yǎng chù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chạm đúng chỗ ngứa, hiểu ý nhau hoặc đáp ứng nhu cầu chính xác.

Scratch the exact itch; understand each other or meet needs precisely.

比喻说话说到点子上。[出处]唐·杜牧《读韩杜集》诗“杜诗韩集愁来读,似倩麻姑痒处抓。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

搔到痒处 (sāo dào yǎng chù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung