Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 搅哄

Pinyin: jiǎo hǒng

Meanings: Gây rối, kích động đám đông hoặc tình huống., To stir up trouble or incite a crowd or situation., ①喝倒彩,起哄。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 扌, 觉, 共, 口

Chinese meaning: ①喝倒彩,起哄。

Grammar: Thường mang nghĩa tiêu cực, nói về việc cố ý tạo ra sự bất ổn.

Example: 他总是喜欢在人群中搅哄。

Example pinyin: tā zǒng shì xǐ huan zài rén qún zhōng jiǎo hǒng 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn thích gây rối trong đám đông.

搅哄
jiǎo hǒng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gây rối, kích động đám đông hoặc tình huống.

To stir up trouble or incite a crowd or situation.

喝倒彩,起哄

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...