Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 8131 đến 8160 của 28899 tổng từ

宠幸
chǒng xìng
Yêu quý và ưu ái đặc biệt, thường dùng t...
宠惯
chǒng guàn
Chiều chuộng và quen thói, khiến ai đó t...
宠柳娇花
chǒng liǔ jiāo huā
Một cụm từ miêu tả vẻ đẹp kiêu sa, quyến...
宠物
chǒng wù
Thú cưng, động vật được nuôi trong nhà.
宠辱不惊
chǒng rǔ bù jīng
Bình tĩnh trước vinh hoa và nhục nhã, kh...
宠辱皆忘
chǒng rǔ jiē wàng
Quên đi cả sự vinh hạnh và nhục nhã, ám ...
宠辱若惊
chǒng rǔ ruò jīng
Cảm thấy bất an khi nhận được sự ưu ái h...
审几度势
shěn jǐ dù shì
Xem xét kỹ lưỡng tình hình và điều kiện ...
审己度人
shěn jǐ duó rén
Xem xét lại bản thân mình trước rồi mới ...
审慎行事
shěn shèn xíng shì
Hành động một cách cẩn thận và chu đáo s...
审时度势
shěn shí duó shì
Xem xét thời thế và tình hình để đưa ra ...
审曲面势
shěn qū miàn shì
Xem xét kỹ lưỡng các yếu tố phức tạp và ...
审曲面埶
shěn qū miàn shì
Xem xét kỹ lưỡng các yếu tố chi tiết và ...
审校
shěn jiào
Kiểm tra và sửa chữa nội dung trước khi ...
审理
shěn lǐ
Xét xử, xử lý vụ án.
审结
shěn jié
Kết thúc việc xét xử một vụ án.
审美
shěn měi
Thẩm mỹ, sự đánh giá về cái đẹp.
审计
shěn jì
Kiểm toán tài chính hoặc công việc kế to...
审订
shěn dìng
Kiểm tra và chỉnh sửa tài liệu hoặc kế h...
审议
shěn yì
Thảo luận và xem xét kỹ lưỡng một vấn đề...
审讯
shěn xùn
Hỏi cung hoặc thẩm vấn nghi phạm.
审读
shěn dú
Đọc kỹ và kiểm tra nội dung bài viết hoặ...
审谛
shěn dì
Xem xét tỉ mỉ và cẩn thận.
审问
shěn wèn
Hỏi cung hoặc chất vấn ai đó.
客体
kè tǐ
Đối tượng được tác động hoặc nghiên cứu ...
客军
kè jūn
Quân đội hoặc lực lượng chiến đấu từ nơi...
客卿
kè qīng
Chức quan mời từ nước ngoài trong thời x...
客商
kè shāng
Thương nhân, người buôn bán (thường là k...
客土
kè tǔ
Đất khách, nơi đất lạ
客姓
kè xìng
Họ của khách, họ bên ngoại

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...