Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 审结

Pinyin: shěn jié

Meanings: Kết thúc việc xét xử một vụ án., To conclude the trial of a case., ①审判结案。[例]该案已经审结。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 宀, 申, 吉, 纟

Chinese meaning: ①审判结案。[例]该案已经审结。

Grammar: Chủ yếu dùng trong bối cảnh pháp lý, liên quan đến quá trình tố tụng.

Example: 法官宣布案件已经审结。

Example pinyin: fǎ guān xuān bù àn jiàn yǐ jīng shěn jié 。

Tiếng Việt: Thẩm phán tuyên bố vụ án đã kết thúc xét xử.

审结
shěn jié
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kết thúc việc xét xử một vụ án.

To conclude the trial of a case.

审判结案。该案已经审结

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

审结 (shěn jié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung