Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 审曲面埶
Pinyin: shěn qū miàn shì
Meanings: Xem xét kỹ lưỡng các yếu tố chi tiết và phức tạp để hiểu rõ tình hình. (Phiên bản chữ Hán cổ hơn của '审曲面势'), To thoroughly examine detailed and complex factors in order to understand the situation. (An older version of '审曲面势')., 原指工匠做器物时审度材料的曲直。[又]指区别情况,适当安排营造。亦作审曲面势”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 宀, 申, 曲, 丆, 囬, 丸, 坴
Chinese meaning: 原指工匠做器物时审度材料的曲直。[又]指区别情况,适当安排营造。亦作审曲面势”。
Grammar: Thành ngữ này ít phổ biến hơn, thường xuất hiện trong văn học cổ điển Trung Quốc.
Example: 古人讲究审曲面埶以制胜。
Example pinyin: gǔ rén jiǎng jiū shěn qǔ miàn yì yǐ zhì shèng 。
Tiếng Việt: Người xưa chú trọng việc xem xét kỹ lưỡng các yếu tố chi tiết và phức tạp để giành chiến thắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xem xét kỹ lưỡng các yếu tố chi tiết và phức tạp để hiểu rõ tình hình. (Phiên bản chữ Hán cổ hơn của '审曲面势')
Nghĩa phụ
English
To thoroughly examine detailed and complex factors in order to understand the situation. (An older version of '审曲面势').
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原指工匠做器物时审度材料的曲直。[又]指区别情况,适当安排营造。亦作审曲面势”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế