Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 审谛
Pinyin: shěn dì
Meanings: Xem xét tỉ mỉ và cẩn thận., To examine meticulously and carefully., ①仔细地看。[例]审谛之,短小,黑赤色,顿非前物。——《聊斋志异·促织》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 宀, 申, 帝, 讠
Chinese meaning: ①仔细地看。[例]审谛之,短小,黑赤色,顿非前物。——《聊斋志异·促织》。
Grammar: Ít phổ biến hơn, thường dùng trong văn viết nghiêm túc.
Example: 他审谛了这份文件的内容。
Example pinyin: tā shěn dì le zhè fèn wén jiàn de nèi róng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã xem xét tỉ mỉ nội dung của tài liệu này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xem xét tỉ mỉ và cẩn thận.
Nghĩa phụ
English
To examine meticulously and carefully.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
仔细地看。审谛之,短小,黑赤色,顿非前物。——《聊斋志异·促织》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!