Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 24031 đến 24060 của 28922 tổng từ

谬种
miù zhǒng
Loại người hoặc tư tưởng sai lầm
谬种流传
miù zhǒng liú chuán
Ý tưởng hay quan điểm sai lầm được lan t...
谬采虚声
miù cǎi xū shēng
Nghe theo tiếng tăm sai lầm
谬采虚誉
miù cǎi xū yù
Nghe theo danh vọng sai lầm
谭言微中
tán yán wēi zhòng
Lời nói nhẹ nhàng nhưng sâu sắc
zèn
Bịa chuyện, gièm pha, vu khống
谮下谩上
zèn xià màn shàng
Vu khống người dưới, lừa dối người trên
lán
Lời nói dối, lời ngụy biện
谰调
lán diào
Lời nói dối trá, bịa đặt.
谱系
pǔ xì
Phả hệ, dòng dõi của một gia đình hoặc t...
谱表
pǔ biǎo
Khuông nhạc, biểu đồ dùng để ghi ký hiệu...
谲怪之谈
jué guài zhī tán
Những câu chuyện kỳ lạ hoặc khó tin.
谲而不正
jué ér bù zhèng
Gian xảo và không chính trực.
谲诈
jué zhà
Xảo quyệt, lừa dối.
qiǎn
Lên án, khiển trách.
zhān
Nói mê sảng, nói nhảm (khi bị bệnh)
谵妄
zhān wàng
Hoang tưởng, mê sảng.
谵语
zhān yǔ
Lời nói vô thức khi bị mê sảng.
chèn
Lời tiên tri, điềm báo (thường mang ý ng...
谶纬
chèn wěi
Lời tiên tri cổ xưa dự đoán vận mệnh quố...
谶语
chèn yǔ
Lời tiên tri, lời tiên đoán.
谷坊
gǔ fāng
Nơi chuyên xây dựng để bảo vệ thung lũng...
谷父蚕母
gǔ fù cán mǔ
Cha mẹ chăm lo chu đáo cho con cái như v...
谿谷
xī gǔ
Thung lũng nhỏ, hẹp và sâu, thường có su...
Suối nhỏ, khe nước chảy
huō
Rộng mở, thông thoáng; hào phóng.
豁人耳目
huò rén ěr mù
Khiến người khác thấy rõ ràng và hiểu rõ...
豁口
huō kǒu
Vết nứt, vết rách, lỗ hổng
豁口截舌
huō kǒu jié shé
Miệng hở, lưỡi bị chặt – ý nói việc ăn n...
豁子
huō zi
Một loại quân bài đặc biệt trong trò chơ...

Hiển thị 24031 đến 24060 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...