Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谰调

Pinyin: lán diào

Meanings: Lời nói dối trá, bịa đặt., Falsehoods, fabrications., ①谰言。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 讠, 阑, 周

Chinese meaning: ①谰言。

Grammar: Thường được dùng trong ngữ cảnh phê phán hoặc chỉ trích những lời nói không đúng sự thật.

Example: 他说的都是谰调。

Example pinyin: tā shuō de dōu shì lán tiáo 。

Tiếng Việt: Những gì anh ấy nói đều là lời dối trá.

谰调
lán diào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói dối trá, bịa đặt.

Falsehoods, fabrications.

谰言

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...