Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谶
Pinyin: chèn
Meanings: Lời tiên tri, điềm báo (thường mang ý nghĩa xấu), Prophecy, omen, or prediction (usually with negative connotations)., ①迷信的人指将要应验的预言、预兆:谶书。谶记(预言将来的文字图像等)。谶语。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 讠, 韱
Chinese meaning: ①迷信的人指将要应验的预言、预兆:谶书。谶记(预言将来的文字图像等)。谶语。
Hán Việt reading: sấm
Grammar: Từ này thường được sử dụng trong văn hóa dân gian hoặc thần thoại, để chỉ những dự đoán về tương lai, đặc biệt là những điềm xấu.
Example: 历史上的谶语。
Example pinyin: lì shǐ shàng de chèn yǔ 。
Tiếng Việt: Những lời tiên tri trong lịch sử.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời tiên tri, điềm báo (thường mang ý nghĩa xấu)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
sấm
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Prophecy, omen, or prediction (usually with negative connotations).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谶书。谶记(预言将来的文字图像等)。谶语
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!