Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 豀
Pinyin: xī
Meanings: Suối nhỏ, khe nước chảy, Small stream or brook., ①用本义。[据]谿,谷也。——《广雅》。[例]若高山之与深谿。——《吕氏春秋·察微》。注:“无水曰谿。”[据]川曰谿。李注:“出于山入于川为谿也。”——《尔雅·释水·水注》。[例]涧谿沼沚之毛。——《左传·隐公三年》。毛注:“谿亦涧也。”[例]不临深谿,不知地之厚也。——《荀子·劝学》。[例]其山时露骨峥峥,然犹见谿流也。——《徐霞客游记》。[合]谿谷;谿壑。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①用本义。[据]谿,谷也。——《广雅》。[例]若高山之与深谿。——《吕氏春秋·察微》。注:“无水曰谿。”[据]川曰谿。李注:“出于山入于川为谿也。”——《尔雅·释水·水注》。[例]涧谿沼沚之毛。——《左传·隐公三年》。毛注:“谿亦涧也。”[例]不临深谿,不知地之厚也。——《荀子·劝学》。[例]其山时露骨峥峥,然犹见谿流也。——《徐霞客游记》。[合]谿谷;谿壑。
Grammar: Từ khá hiếm gặp, thường dùng trong thơ ca hoặc văn chương cổ điển để mô tả cảnh đẹp thiên nhiên.
Example: 山间小豀流水潺潺。
Example pinyin: shān jiān xiǎo xī liú shuǐ chán chán 。
Tiếng Việt: Dòng suối nhỏ chảy róc rách giữa núi đồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Suối nhỏ, khe nước chảy
Nghĩa phụ
English
Small stream or brook.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“无水曰谿。”川曰谿。李注:“出于山入于川为谿也。”——《尔雅·释水·水注》。涧谿沼沚之毛。——《左传·隐公三年》。毛注:“谿亦涧也。”不临深谿,不知地之厚也。——《荀子·劝学》。其山时露骨峥峥,然犹见谿流也。——《徐霞客游记》。谿谷;谿壑
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!