Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谲怪之谈

Pinyin: jué guài zhī tán

Meanings: Những câu chuyện kỳ lạ hoặc khó tin., Strange or incredible stories., 谲怪怪诞。荒诞不稽的言论。[出处]南朝·梁·刘勰《文心雕龙·辨骚》“康回倾地,夷羿彃日,木夫九首,土伯三日,谲怪之谈也。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 35

Radicals: 矞, 讠, 圣, 忄, 丶, 炎

Chinese meaning: 谲怪怪诞。荒诞不稽的言论。[出处]南朝·梁·刘勰《文心雕龙·辨骚》“康回倾地,夷羿彃日,木夫九首,土伯三日,谲怪之谈也。”

Grammar: Cụm danh từ ghép, thường dùng trong văn cảnh mô tả truyện kỳ bí hoặc phi thực tế.

Example: 这本小说充满了谲怪之谈。

Example pinyin: zhè běn xiǎo shuō chōng mǎn le jué guài zhī tán 。

Tiếng Việt: Cuốn tiểu thuyết này đầy những câu chuyện kỳ lạ.

谲怪之谈
jué guài zhī tán
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những câu chuyện kỳ lạ hoặc khó tin.

Strange or incredible stories.

谲怪怪诞。荒诞不稽的言论。[出处]南朝·梁·刘勰《文心雕龙·辨骚》“康回倾地,夷羿彃日,木夫九首,土伯三日,谲怪之谈也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谲怪之谈 (jué guài zhī tán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung