Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: lán

Meanings: Lời nói dối, lời ngụy biện, Falsehood, deception, or lying words., ①用本义。抵赖。[据]谰,诋谰也。——《说文》。按,以言抵阑,犹今言抵赖也。[例]王阳病抵谰置辞。——《汉书·梁共王灵传》。注:“诬讳也。”[例]亮谰辞曰:“囚等畏死,见诬耳。”——《新唐书》。*②诬赖,诬陷。[例]诘其名实,观其离合,则是非之情,不可以相谰已。——董仲舒《春秋繁露》。*③欺骗。[例]满谰诬天。——《汉书·谷永传》。注:“谓欺罔也。”[例]使者十辈临按,余庆谩谰。——《新唐书·儒学传》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 讠, 阑

Chinese meaning: ①用本义。抵赖。[据]谰,诋谰也。——《说文》。按,以言抵阑,犹今言抵赖也。[例]王阳病抵谰置辞。——《汉书·梁共王灵传》。注:“诬讳也。”[例]亮谰辞曰:“囚等畏死,见诬耳。”——《新唐书》。*②诬赖,诬陷。[例]诘其名实,观其离合,则是非之情,不可以相谰已。——董仲舒《春秋繁露》。*③欺骗。[例]满谰诬天。——《汉书·谷永传》。注:“谓欺罔也。”[例]使者十辈临按,余庆谩谰。——《新唐书·儒学传》。

Hán Việt reading: lan

Grammar: Dùng để chỉ những lời lẽ không trung thực, đặc biệt trong văn cảnh pháp lý hoặc tranh luận. Thường đi kèm với các từ như 谰言 (lời dối trá).

Example: 无端谰言。

Example pinyin: wú duān lán yán 。

Tiếng Việt: Những lời nói dối vô căn cứ.

lán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói dối, lời ngụy biện

lan

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Falsehood, deception, or lying words.

用本义。抵赖。[据]谰,诋谰也。——《说文》。按,以言抵阑,犹今言抵赖也。[例]王阳病抵谰置辞。——《汉书·梁共王灵传》。注

“诬讳也。”亮谰辞曰:“囚等畏死,见诬耳。”——《新唐书》

诬赖,诬陷。诘其名实,观其离合,则是非之情,不可以相谰已。——董仲舒《春秋繁露》

欺骗。[例]满谰诬天。——《汉书·谷永传》。注

“谓欺罔也。”使者十辈临按,余庆谩谰。——《新唐书·儒学传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...