Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 3961 đến 3990 của 28899 tổng từ

分香卖履
fēn xiāng mài lǚ
Chỉ hành động buôn bán nhỏ, kinh doanh v...
切中
qiē zhòng
Đúng trọng tâm, đánh trúng điểm chính.
切中时弊
qiē zhòng shí bì
Nhắm thẳng vào những vấn đề cấp thiết củ...
切中时病
qiē zhòng shí bìng
Đúng lúc nêu ra vấn đề nghiêm trọng của ...
切中要害
qiē zhòng yào hài
Đúng trọng tâm, đúng điểm quan trọng nhấ...
切云
qiè yún
Tên một loại mũ cao đội đầu trong lịch s...
切切
qiè qiè
Rất mong mỏi, tha thiết.
切切在心
qiè qiè zài xīn
Ghi nhớ sâu sắc trong lòng, luôn đặt ở v...
切切此布
qiè qiè cǐ bù
Nói rõ ràng và dứt khoát một điều quan t...
切切私语
qiè qiè sī yǔ
Thì thầm, trò chuyện nhỏ nhẹ với nhau.
切削
qiē xiāo
Cắt gọt, gia công vật liệu bằng cách cắt...
切变
qiē biàn
Hiện tượng trượt lớp trong vật lý, đặc b...
切合
qiē hé
Phù hợp, ăn khớp với điều gì đó.
切向速度
qiē xiàng sù dù
Vận tốc tiếp tuyến, vận tốc di chuyển th...
切嘱
qiè zhǔ
Khẩn khoản nhắc nhở, dặn dò cẩn thận.
切屑
qiē xiè
Phoi kim loại, mảnh vụn sinh ra khi cắt ...
切忌
qiè jì
Kiêng kỵ, tránh tuyệt đối không nên làm ...
切望
qiè wàng
Mong mỏi thiết tha, hy vọng rất nhiều và...
切树倒根
qiē shù dǎo gēn
Chặt cây phải chặt tận gốc, ám chỉ giải ...
切激
qiè jī
Thiết tha và mãnh liệt, thường miêu tả c...
切点
qiē diǎn
Điểm tiếp xúc giữa đường thẳng và đường ...
切理会心
qiē lǐ huì xīn
Hiểu rõ lý lẽ và thấm nhuần ý nghĩa tron...
切理厌心
qiē lǐ yàn xīn
Hiểu lý lẽ nhưng lại chán ghét nó trong ...
切理餍心
qiē lǐ yàn xīn
Hiểu rõ lý lẽ và thỏa mãn trong lòng.
切瑳琢磨
qiē cuō zhuó mó
Mài giũa, rèn luyện lẫn nhau để tiến bộ.
切盼
qiè pàn
Mong mỏi thiết tha, hy vọng rất nhiều và...
切肤之痛
qiè fū zhī tòng
Đau đớn thấu tận da thịt, ám chỉ nỗi đau...
切脉
qiè mài
Bắt mạch để chẩn đoán bệnh theo Y học cổ...
切要
qiè yào
Quan trọng và cần thiết.
切诊
qiè zhěn
Phương pháp chẩn đoán bằng cách bắt mạch...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...