Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 切树倒根
Pinyin: qiē shù dǎo gēn
Meanings: Chặt cây phải chặt tận gốc, ám chỉ giải quyết vấn đề triệt để., Cutting a tree must involve cutting its roots; implies solving problems thoroughly., 比喻彻底。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 七, 刀, 对, 木, 亻, 到, 艮
Chinese meaning: 比喻彻底。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ (成语), có thể dùng trong cả văn nói và văn viết.
Example: 处理问题要切树倒根。
Example pinyin: chǔ lǐ wèn tí yào qiē shù dǎo gēn 。
Tiếng Việt: Giải quyết vấn đề phải triệt để như chặt cây tận gốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chặt cây phải chặt tận gốc, ám chỉ giải quyết vấn đề triệt để.
Nghĩa phụ
English
Cutting a tree must involve cutting its roots; implies solving problems thoroughly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻彻底。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế