Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 切屑
Pinyin: qiē xiè
Meanings: Phoi kim loại, mảnh vụn sinh ra khi cắt gọt vật liệu., Metal chips; fragments produced when cutting materials., ①金属切削加工时产生的铁屑、碎屑、屑片与锯齿状铁皮以及因切削所产生的热量将铁屑熔结或联合成的不定形金属物。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 七, 刀, 尸, 肖
Chinese meaning: ①金属切削加工时产生的铁屑、碎屑、屑片与锯齿状铁皮以及因切削所产生的热量将铁屑熔结或联合成的不定形金属物。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh gia công cơ khí.
Example: 车床加工时会产生很多切屑。
Example pinyin: chē chuáng jiā gōng shí huì chǎn shēng hěn duō qiè xiè 。
Tiếng Việt: Khi gia công trên máy tiện sẽ sinh ra nhiều phoi kim loại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phoi kim loại, mảnh vụn sinh ra khi cắt gọt vật liệu.
Nghĩa phụ
English
Metal chips; fragments produced when cutting materials.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
金属切削加工时产生的铁屑、碎屑、屑片与锯齿状铁皮以及因切削所产生的热量将铁屑熔结或联合成的不定形金属物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!