Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 切望

Pinyin: qiè wàng

Meanings: Mong mỏi thiết tha, hy vọng rất nhiều vào điều gì đó., To earnestly hope for or desire something deeply., ①迫切希望。[例]切望一见。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 七, 刀, 亡, 月, 王

Chinese meaning: ①迫切希望。[例]切望一见。

Grammar: Động từ hai âm tiết mang sắc thái tình cảm mạnh, thường được sử dụng trong văn viết trang trọng.

Example: 我切望你能成功。

Example pinyin: wǒ qiè wàng nǐ néng chéng gōng 。

Tiếng Việt: Tôi mong mỏi bạn sẽ thành công.

切望
qiè wàng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mong mỏi thiết tha, hy vọng rất nhiều vào điều gì đó.

To earnestly hope for or desire something deeply.

迫切希望。切望一见

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...