Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 16171 đến 16200 của 28922 tổng từ

Bơi dưới nước, lặn.
洒心更始
sǎ xīn gēng shǐ
Tẩy rửa lòng mình, bắt đầu lại từ đầu; s...
洒扫应对
sǎ sǎo yìng duì
Quét dọn nhà cửa và đối đáp lễ phép, ám ...
洒洒
sǎ sǎ
Mô tả sự tự nhiên, phóng khoáng, không c...
洒洒潇潇
sǎ sǎ xiāo xiāo
Phóng khoáng, tự nhiên, thoải mái mà khô...
洗冤
xǐ yuān
Rửa sạch oan khuất, minh oan cho ai đó.
洗剂
xǐ jì
Chất lỏng dùng để rửa hoặc làm sạch.
洗印
xǐ yìn
Rửa và in ảnh từ phim chụp.
洗垢求瑕
xǐ gòu qiú xiá
Tìm lỗi dù rất nhỏ, cố gắng moi móc sai ...
洗垢求瘢
xǐ gòu qiú bān
Gột rửa vết nhơ để tìm kiếm khuyết điểm ...
洗垢索瘢
xǐ gòu suǒ bān
Rửa sạch bụi bẩn và tìm kiếm vết sẹo (ám...
洗城
xǐ chéng
Rửa sạch toàn bộ thành phố (thường ám ch...
洗心换骨
xǐ xīn huàn gǔ
Tẩy rửa tâm hồn và thay đổi hoàn toàn bả...
洗心涤虑
xǐ xīn dí lǜ
Rửa sạch tâm trí và loại bỏ lo lắng (ám ...
洗心自新
xǐ xīn zì xīn
Thanh lọc tâm hồn và tự mình làm mới lại...
洗心革面
xǐ xīn gé miàn
Tẩy rửa tâm hồn, thay đổi hoàn toàn diện...
洗手奉公
xǐ shǒu fèng gōng
Rửa tay, phụng sự công bằng (ám chỉ từ b...
洗手奉职
xǐ shǒu fèng zhí
Rửa tay, tận tụy với chức trách (ám chỉ ...
洗濯磨淬
xǐ zhuó mó cuì
Rửa sạch, mài giũa (ám chỉ rèn luyện đạo...
洗煤
xǐ méi
Rửa than (loại bỏ tạp chất khỏi than đá)
洗眉刷目
xǐ méi shuā mù
Rửa lông mày và chải mắt (ám chỉ sửa san...
洗耳恭听
xǐ ěr gōng tīng
Rửa tai lắng nghe (biểu thị sự tôn trọng...
洗耳拱听
xǐ ěr gǒng tīng
Rửa tai và cúi đầu lắng nghe (tương tự n...
洗肠
xǐ cháng
Rửa ruột (quá trình làm sạch đường tiêu ...
洗肠涤胃
xǐ cháng dí wèi
Rửa ruột và dạ dày (ám chỉ việc làm sạch...
洗胃
xǐ wèi
Rửa dạ dày (thường dùng trong y tế để lo...
洗脚上船
xǐ jiǎo shàng chuán
Tẩy trần (ý chỉ làm sạch bản thân hoặc c...
洗脱
xǐ tuō
Rửa sạch tội lỗi hoặc gột rửa tiếng xấu.
洗衣粉
xǐ yī fěn
Bột giặt
洗雪
xǐ xuě
Rửa sạch, tẩy oan hoặc trả thù để khôi p...

Hiển thị 16171 đến 16200 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...