Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 16171 đến 16200 của 28899 tổng từ

洗城
xǐ chéng
Rửa sạch toàn bộ thành phố (thường ám ch...
洗心换骨
xǐ xīn huàn gǔ
Tẩy rửa tâm hồn và thay đổi hoàn toàn bả...
洗心涤虑
xǐ xīn dí lǜ
Rửa sạch tâm trí và loại bỏ lo lắng (ám ...
洗心自新
xǐ xīn zì xīn
Thanh lọc tâm hồn và tự mình làm mới lại...
洗心革面
xǐ xīn gé miàn
Tẩy rửa tâm hồn, thay đổi hoàn toàn diện...
洗手奉公
xǐ shǒu fèng gōng
Rửa tay, phụng sự công bằng (ám chỉ từ b...
洗手奉职
xǐ shǒu fèng zhí
Rửa tay, tận tụy với chức trách (ám chỉ ...
洗濯磨淬
xǐ zhuó mó cuì
Rửa sạch, mài giũa (ám chỉ rèn luyện đạo...
洗煤
xǐ méi
Rửa than (loại bỏ tạp chất khỏi than đá)
洗眉刷目
xǐ méi shuā mù
Rửa lông mày và chải mắt (ám chỉ sửa san...
洗耳恭听
xǐ ěr gōng tīng
Rửa tai lắng nghe (biểu thị sự tôn trọng...
洗耳拱听
xǐ ěr gǒng tīng
Rửa tai và cúi đầu lắng nghe (tương tự n...
洗肠
xǐ cháng
Rửa ruột (quá trình làm sạch đường tiêu ...
洗肠涤胃
xǐ cháng dí wèi
Rửa ruột và dạ dày (ám chỉ việc làm sạch...
洗胃
xǐ wèi
Rửa dạ dày (thường dùng trong y tế để lo...
洗脚上船
xǐ jiǎo shàng chuán
Tẩy trần (ý chỉ làm sạch bản thân hoặc c...
洗脱
xǐ tuō
Rửa sạch tội lỗi hoặc gột rửa tiếng xấu.
洗衣粉
xǐ yī fěn
Bột giặt
洗雪
xǐ xuě
Rửa sạch, tẩy oan hoặc trả thù để khôi p...
洗雪逋负
xǐ xuě bū fù
Tẩy sạch nợ nần hoặc trách nhiệm còn tồn...
洗颈就戮
xǐ jǐng jiù lù
Chuẩn bị sẵn sàng chịu chết (rửa sạch cổ...
洗髓伐毛
xǐ suǐ fá máo
Tẩy sạch tận gốc, cải tạo hoàn toàn bản ...
洛阳才子
Luò Yáng cái zǐ
Chỉ người tài giỏi, xuất chúng ở Lạc Dươ...
洛阳纸贵
Luò Yáng zhǐ guì
Ý chỉ giá trị cao của văn chương, nổi ti...
zhān
Tên một loại đá quý trong văn học cổ
洞中肯綮
dòng zhōng kěn qìng
Hiểu rõ và nắm bắt được điểm quan trọng ...
洞入
dòng rù
Đi sâu vào, thâm nhập vào một nơi nào đó...
洞天福地
dòng tiān fú dì
Nơi phong cảnh tuyệt đẹp, môi trường thi...
洞如观火
dòng rú guān huǒ
Nhìn xuyên suốt mọi thứ một cách rõ ràng...
洞然
dòng rán
Rõ ràng, sáng tỏ.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...