Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 洗眉刷目

Pinyin: xǐ méi shuā mù

Meanings: Rửa lông mày và chải mắt (ám chỉ sửa sang bề ngoài), Wash eyebrows and brush eyes (refers to tidying up appearance), 比喻清晰明白。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 先, 氵, 目, 刂

Chinese meaning: 比喻清晰明白。

Grammar: Thành ngữ mang tính hình tượng, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 他每天都花时间洗眉刷目。

Example pinyin: tā měi tiān dōu huā shí jiān xǐ méi shuā mù 。

Tiếng Việt: Mỗi ngày anh ta đều dành thời gian để chăm chút vẻ ngoài.

洗眉刷目
xǐ méi shuā mù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rửa lông mày và chải mắt (ám chỉ sửa sang bề ngoài)

Wash eyebrows and brush eyes (refers to tidying up appearance)

比喻清晰明白。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...