Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 洒扫应对

Pinyin: sǎ sǎo yìng duì

Meanings: Quét dọn nhà cửa và đối đáp lễ phép, ám chỉ việc rèn luyện nhân cách cơ bản., Sweeping and cleaning the house and responding politely, implying basic character training., 洒水扫地,酬答宾客。封建时代儒家教育、学习的基本内容之一。[出处]宋·朱熹《〈大学章句〉序》“人生八岁,则自王公以下,至于庶人之子弟,皆入小学,而教之以洒扫应对进退之节,礼乐射御书数之文。”[例]圣人之道,贯彻上下,自~,以至均平天下,其事理一也。——明·王廷相《慎言·作圣》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 氵, 西, 彐, 扌, 一, 广, 𭕄, 又, 寸

Chinese meaning: 洒水扫地,酬答宾客。封建时代儒家教育、学习的基本内容之一。[出处]宋·朱熹《〈大学章句〉序》“人生八岁,则自王公以下,至于庶人之子弟,皆入小学,而教之以洒扫应对进退之节,礼乐射御书数之文。”[例]圣人之道,贯彻上下,自~,以至均平天下,其事理一也。——明·王廷相《慎言·作圣》。

Grammar: Một thành ngữ bốn chữ (成语), thường dùng để nói về giáo dục nền tảng đạo đức và kỹ năng xã hội.

Example: 古人重视洒扫应对的教育。

Example pinyin: gǔ rén zhòng shì sǎ sǎo yìng duì de jiào yù 。

Tiếng Việt: Người xưa coi trọng giáo dục về việc quét dọn và ứng xử lễ phép.

洒扫应对
sǎ sǎo yìng duì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quét dọn nhà cửa và đối đáp lễ phép, ám chỉ việc rèn luyện nhân cách cơ bản.

Sweeping and cleaning the house and responding politely, implying basic character training.

洒水扫地,酬答宾客。封建时代儒家教育、学习的基本内容之一。[出处]宋·朱熹《〈大学章句〉序》“人生八岁,则自王公以下,至于庶人之子弟,皆入小学,而教之以洒扫应对进退之节,礼乐射御书数之文。”[例]圣人之道,贯彻上下,自~,以至均平天下,其事理一也。——明·王廷相《慎言·作圣》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...