Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 洗冤
Pinyin: xǐ yuān
Meanings: Rửa sạch oan khuất, minh oan cho ai đó., To clear someone's name or redress grievances., ①洗雪冤枉。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 先, 氵, 兔, 冖
Chinese meaning: ①洗雪冤枉。
Grammar: Động từ, thường được dùng cùng với đối tượng chịu oan khuất. Có thể đứng trước tân ngữ trực tiếp.
Example: 律师决定帮助他洗冤。
Example pinyin: lǜ shī jué dìng bāng zhù tā xǐ yuān 。
Tiếng Việt: Luật sư quyết định giúp anh ta minh oan.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rửa sạch oan khuất, minh oan cho ai đó.
Nghĩa phụ
English
To clear someone's name or redress grievances.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
洗雪冤枉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!