Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 1591 đến 1620 của 28899 tổng từ

五藏六府
wǔ cáng liù fǔ
Tương tự như 'ngũ tạng lục phủ', chỉ các...
五虚六耗
wǔ xū liù hào
Chỉ sự suy yếu hoặc tiêu hao quá mức ở c...
五行俱下
wǔ xíng jù xià
Mô tả việc đọc sách rất nhanh, có thể đọ...
五行八作
wǔ háng bā zuò
Chỉ nhiều nghề nghiệp hoặc công việc khá...
五行并下
wǔ xíng bìng xià
Tương tự '五行俱下', chỉ việc đọc sách cực k...
五角六张
wǔ jiǎo liù zhāng
Miêu tả tình trạng hỗn loạn, rối rắm.
五言长城
wǔ yán cháng chéng
Chỉ những bài thơ năm chữ dài vô tận hoặ...
五讲四美
wǔ jiǎng sì měi
Khẩu hiệu về đạo đức và thẩm mỹ trong xã...
五谷不分
wǔ gǔ bù fēn
Không phân biệt được các loại ngũ cốc, á...
五谷不升
wǔ gǔ bù shēng
Chỉ thiên tai mất mùa, cây trồng không p...
五谷丰熟
wǔ gǔ fēng shú
Chỉ vụ mùa bội thu, mọi loại ngũ cốc đều...
五谷丰登
wǔ gǔ fēng dēng
Ý nghĩa tương tự '五谷丰熟', chỉ vụ mùa bội ...
五车腹笥
wǔ chē fù sì
Ám chỉ người học vấn uyên bác, có kiến t...
五里云雾
wǔ lǐ yún wù
Mây mù dày đặc, ám chỉ sự mơ hồ, khó hiể...
五里雾中
wǔ lǐ wù zhōng
Giống như đi trong sương mù dày đặc, ám ...
五陵年少
wǔ líng nián shào
Chỉ giới trẻ giàu có, quý tộc, sống xa h...
五陵英少
wǔ líng yīng shào
Chỉ những thanh niên ưu tú, tài giỏi xuấ...
井井有条
jǐng jǐng yǒu tiáo
Gọn gàng, ngăn nắp, có trật tự.
井井有绪
jǐng jǐng yǒu xù
Có đầu đuôi, rõ ràng và mạch lạc.
井位
jǐng wèi
Vị trí của giếng (thường trong khai thác...
井喷
jǐng pēn
Hiện tượng phun trào của giếng dầu khí; ...
井底之蛙
jǐng dǐ zhī wā
Ếch ngồi đáy giếng, ám chỉ người có tầm ...
井底虾蟆
jǐng dǐ xiā má
Ếch nhái dưới đáy giếng, cũng chỉ người ...
井底蛤蟆
jǐng dǐ há má
Ếch nhái dưới đáy giếng, cũng mang nghĩa...
井底鸣蛙
jǐng dǐ míng wā
Ếch kêu dưới đáy giếng, ám chỉ kẻ nhỏ bé...
井斜
jǐng xié
Độ nghiêng của giếng (trong khai thác).
井架
jǐng jià
Giàn khoan (giếng dầu).
井渫不食
jǐng xiè bù shí
Giếng sạch nước nhưng không ai uống, ám ...
井渫莫食
jǐng xiè mò shí
Tương tự '井渫不食', nhấn mạnh sự lãng phí t...
井灌
jǐng guàn
Hệ thống tưới tiêu bằng giếng.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...