Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 26941 đến 26970 của 28899 tổng từ

附赘悬疣
fù zhuì xuán yóu
Những thứ dư thừa gây cản trở hoặc phiền...
附赘悬胾
fù zhuì xuán zì
Vật thừa thãi treo lủng lẳng, ám chỉ nhữ...
附骥
fù jì
Dựa vào người tài giỏi để nổi tiếng.
附骥名彰
fù jì míng zhāng
Dựa vào người tài giỏi để tên tuổi được ...
附骥攀鳞
fù jì pān lín
Dựa vào người quyền quý để thăng tiến.
附骥攀鸿
fù jì pān hóng
Dựa vào người tài giỏi hoặc quyền quý để...
际地蟠天
jì dì pán tiān
Mô tả sự rộng lớn bao la của đất trời, k...
际涯
jì yá
Bờ mép, ranh giới giữa hai khu vực (ví d...
际遇风云
jì yù fēng yún
Gặp gỡ những biến cố lớn trong cuộc đời,...
陆军
lù jūn
Quân đội chiến đấu trên bộ.
陆机
Lù Jī
Tên của một nhà văn nổi tiếng thời Tây T...
陆沉
lù chén
Chỉ sự suy thoái, sụp đổ của quốc gia ho...
陆海潘江
lù hǎi pān jiāng
Hai danh xưng tài năng lỗi lạc thời cổ đ...
陆运
lù yùn
Vận chuyển bằng đường bộ.
陆风
lù fēng
Gió thổi từ đất liền ra biển (đối lập vớ...
陈兵
chén bīng
Bày binh bố trận; triển khai quân đội ch...
陈套
chén tào
Cách làm cũ kỹ, khuôn mẫu lạc hậu.
陈年
chén nián
Cũ kỹ, lâu năm (thường dùng để chỉ rượu ...
陈辞滥调
chén cí làn diào
Lời nói sáo rỗng, khuôn mẫu cũ kỹ
陈迹
chén jì
Dấu vết cũ, việc đã qua
陈酒
chén jiǔ
Rượu cũ (đã để lâu năm)
陈醋
chén cù
Giấm lâu năm
陈陈相因
chén chén xiāng yīn
Theo lối mòn, không có gì mới mẻ
陋习
lòu xí
Thói quen xấu, tập quán lạc hậu
陋俗
lòu sú
Phong tục lạc hậu, không tốt
陋室
lòu shì
Căn phòng nhỏ và đơn sơ
陋巷
lòu xiàng
Ngõ nhỏ, nghèo nàn
陋巷箪瓢
lòu xiàng dān piáo
Sống cuộc đời giản dị, thanh bần
陋规
lòu guī
Quy định lạc hậu, không hợp lý
陋识
lòu shí
Kiến thức nông cạn, hạn hẹp

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...