Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阿其所好
Pinyin: ē qí suǒ hào
Meanings: Nịnh theo sở thích của người khác để lấy lòng họ., Flatter someone according to their preferences to win their favor., ①迎合别人的喜爱。[例]吾何能阿其所好为?——鲁迅《坟·摩罗诗力说》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 可, 阝, 一, 八, 戶, 斤, 女, 子
Chinese meaning: ①迎合别人的喜爱。[例]吾何能阿其所好为?——鲁迅《坟·摩罗诗力说》。
Grammar: Thành ngữ phê phán hành vi xu nịnh, không chân thật.
Example: 他总是阿其所好来讨好客户。
Example pinyin: tā zǒng shì ā qí suǒ hǎo lái tǎo hào kè hù 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn nịnh theo sở thích của khách hàng để lấy lòng họ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nịnh theo sở thích của người khác để lấy lòng họ.
Nghĩa phụ
English
Flatter someone according to their preferences to win their favor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
迎合别人的喜爱。吾何能阿其所好为?——鲁迅《坟·摩罗诗力说》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế