Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 附骥攀鳞
Pinyin: fù jì pān lín
Meanings: Dựa vào người quyền quý để thăng tiến., Relying on influential people to advance one’s position., 比喻追随有名望的人左右,依附其成名。[出处]宋·释惠洪《代夏均甫宴人致语》诗“青天白日心常在,附骥攀龙志未摧。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 65
Radicals: 付, 阝, 冀, 马, 手, 樊, 粦, 鱼
Chinese meaning: 比喻追随有名望的人左右,依附其成名。[出处]宋·释惠洪《代夏均甫宴人致语》诗“青天白日心常在,附骥攀龙志未摧。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường mang ý nghĩa phê phán hành vi cơ hội.
Example: 很多年轻人试图通过附骥攀鳞来获得成功。
Example pinyin: hěn duō nián qīng rén shì tú tōng guò fù jì pān lín lái huò dé chéng gōng 。
Tiếng Việt: Nhiều người trẻ cố gắng dựa vào người quyền quý để đạt được thành công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dựa vào người quyền quý để thăng tiến.
Nghĩa phụ
English
Relying on influential people to advance one’s position.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻追随有名望的人左右,依附其成名。[出处]宋·释惠洪《代夏均甫宴人致语》诗“青天白日心常在,附骥攀龙志未摧。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế