Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 附点

Pinyin: fù diǎn

Meanings: Dấu chấm trong âm nhạc, dùng để kéo dài giá trị nốt nhạc thêm một nửa., A dot in music notation that extends the duration of a note by half its original value., ①紧接音符或休止符号后面的点。表示其拍数延长1/

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 付, 阝, 占, 灬

Chinese meaning: ①紧接音符或休止符号后面的点。表示其拍数延长1/

Grammar: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc. Là danh từ chỉ một dấu hiệu cụ thể trên bản nhạc.

Example: 这个音符后面有一个附点。

Example pinyin: zhè ge yīn fú hòu miàn yǒu yí gè fù diǎn 。

Tiếng Việt: Nốt nhạc này có một dấu chấm phía sau.

附点
fù diǎn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dấu chấm trong âm nhạc, dùng để kéo dài giá trị nốt nhạc thêm một nửa.

A dot in music notation that extends the duration of a note by half its original value.

紧接音符或休止符号后面的点。表示其拍数延长1/

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

附点 (fù diǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung