Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 附膻逐腥

Pinyin: fù shān zhú xīng

Meanings: Chạy theo lợi ích vật chất tầm thường, giống như ruồi bu vào mùi tanh., Chasing trivial material benefits, like flies drawn to a stench., 膻羊肉的气味。依附、追逐有膻腥气味的东西。比喻巴结权贵,追逐个人利益。亦作附膻逐秽”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 47

Radicals: 付, 阝, 亶, 月, 豕, 辶, 星

Chinese meaning: 膻羊肉的气味。依附、追逐有膻腥气味的东西。比喻巴结权贵,追逐个人利益。亦作附膻逐秽”。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính phê phán hành vi chạy theo vật chất thấp kém.

Example: 那些附膻逐腥的人最终都没有好下场。

Example pinyin: nà xiē fù shān zhú xīng de rén zuì zhōng dōu méi yǒu hǎo xià chǎng 。

Tiếng Việt: Những kẻ chạy theo lợi ích tầm thường cuối cùng đều không có kết cục tốt đẹp.

附膻逐腥
fù shān zhú xīng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chạy theo lợi ích vật chất tầm thường, giống như ruồi bu vào mùi tanh.

Chasing trivial material benefits, like flies drawn to a stench.

膻羊肉的气味。依附、追逐有膻腥气味的东西。比喻巴结权贵,追逐个人利益。亦作附膻逐秽”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

附膻逐腥 (fù shān zhú xīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung