Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 阿谀取容

Pinyin: ē yú qǔ róng

Meanings: Nịnh hót để lấy lòng người khác nhằm đạt được lợi ích cá nhân., Flattery to win favor for personal gain., 阿谀曲意逢迎;取容取悦于人。谄媚他人,以取得其喜悦。[出处]汉·杨秉《奏劾侯览》“而今猥受过宠,执政操权,其阿谀取容者,则因公褎举,以报私惠。”[例]且王髈等~,蔽贤窃位。——明·冯梦龙《东周列国志》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 35

Radicals: 可, 阝, 臾, 讠, 又, 耳, 宀, 谷

Chinese meaning: 阿谀曲意逢迎;取容取悦于人。谄媚他人,以取得其喜悦。[出处]汉·杨秉《奏劾侯览》“而今猥受过宠,执政操权,其阿谀取容者,则因公褎举,以报私惠。”[例]且王髈等~,蔽贤窃位。——明·冯梦龙《东周列国志》。

Grammar: Động từ ghép, thường dùng với mục đích phê phán hành vi xu nịnh, giả tạo. Đi kèm với các cấu trúc như 靠... (dựa vào) hoặc 通过... (thông qua).

Example: 他总是靠阿谀取容来获得晋升机会。

Example pinyin: tā zǒng shì kào ā yú qǔ róng lái huò dé jìn shēng jī huì 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn dựa vào nịnh hót để giành cơ hội thăng tiến.

阿谀取容
ē yú qǔ róng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nịnh hót để lấy lòng người khác nhằm đạt được lợi ích cá nhân.

Flattery to win favor for personal gain.

阿谀曲意逢迎;取容取悦于人。谄媚他人,以取得其喜悦。[出处]汉·杨秉《奏劾侯览》“而今猥受过宠,执政操权,其阿谀取容者,则因公褎举,以报私惠。”[例]且王髈等~,蔽贤窃位。——明·冯梦龙《东周列国志》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

阿谀取容 (ē yú qǔ róng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung