Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 附耳射声

Pinyin: fù ěr shè shēng

Meanings: Làm như đang nói nhỏ nhưng thực chất muốn cho người khác nghe thấy., Pretending to whisper but actually wanting others to overhear., 指传闻异辞,捕风捉影。[出处]清·钱谦益《都察院左都御史李公神道碑》“陵谷迁移,忘注芜没,郢书燕说,附耳射声。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 付, 阝, 耳, 寸, 身, 士

Chinese meaning: 指传闻异辞,捕风捉影。[出处]清·钱谦益《都察院左都御史李公神道碑》“陵谷迁移,忘注芜没,郢书燕说,附耳射声。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường miêu tả hành vi mưu mẹo trong giao tiếp.

Example: 他故意附耳射声,让旁边的人听到他的计划。

Example pinyin: tā gù yì fù ěr shè shēng , ràng páng biān de rén tīng dào tā de jì huà 。

Tiếng Việt: Anh ta cố tình giả vờ thì thầm để người bên cạnh nghe thấy kế hoạch của mình.

附耳射声
fù ěr shè shēng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm như đang nói nhỏ nhưng thực chất muốn cho người khác nghe thấy.

Pretending to whisper but actually wanting others to overhear.

指传闻异辞,捕风捉影。[出处]清·钱谦益《都察院左都御史李公神道碑》“陵谷迁移,忘注芜没,郢书燕说,附耳射声。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

附耳射声 (fù ěr shè shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung