Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 10951 đến 10980 của 28899 tổng từ

愤懑
fèn mèn
Phẫn nộ và uất ức
愤时疾俗
fèn shí jí sú
Chán ghét thời thế và thói hư tật xấu củ...
愤然
fèn rán
Một cách phẫn nộ, trong cơn giận dữ
愤风惊浪
fèn fēng jīng làng
Gió mạnh và sóng dữ. Ám chỉ những biến c...
kuì
Xấu hổ, hổ thẹn
愧不敢当
kuì bù gǎn dāng
Cảm thấy xấu hổ và không dám nhận (khi đ...
愧天怍人
kuì tiān zuò rén
Cảm thấy có lỗi với trời đất và con ngườ...
愧恨
kuì hèn
Cảm giác vừa xấu hổ, vừa hận bản thân vì...
愧悔无地
kuì huǐ wú dì
Cảm giác hối hận và xấu hổ đến mức không...
愧汗
kuì hàn
Mồ hôi ra vì cảm giác xấu hổ hoặc hối lỗ...
愧疚
kuì jiù
Cảm giác tội lỗi và hối lỗi sâu sắc.
愧色
kuì sè
Vẻ mặt thể hiện sự xấu hổ hoặc hối lỗi.
愧赧
kuì nǎn
Xấu hổ đến đỏ mặt.
gòng
Kiêu căng, tự phụ.
cǎo
Lo lắng, bồn chồn.
慈悲
cí bēi
Từ bi, lòng thương xót, sự cảm thông sâu...
慈悲为本
cí bēi wéi běn
Lấy từ bi làm gốc rễ, coi trọng lòng nhâ...
慈明无双
cí míng wú shuāng
Từ ái và sáng suốt không ai sánh bằng, c...
慈眉善目
cí méi shàn mù
Lông mày hiền từ, ánh mắt thiện lương, c...
慈眉善眼
cí méi shàn yǎn
Ý nghĩa tương tự như '慈眉善目', chỉ người c...
慈颜
cí yán
Khuôn mặt hiền từ, thường dùng để chỉ du...
tài
Tư thế, dáng vẻ, trạng thái của một ngườ...
慌不择路
huāng bù zé lù
Hoảng loạn không chọn đường đi, chỉ hành...
慌作一团
huāng zuò yī tuán
Hoảng loạn thành một đoàn, chỉ trạng thá...
慌忽
huāng hū
Hoảng hốt, mơ hồ, không rõ ràng do tâm t...
慌急
huāng jí
Hoảng hốt và gấp gáp, vừa lo lắng vừa vộ...
慌慌
huāng huāng
Hoảng hốt, lúng túng, không biết phải là...
慌里慌张
huāng lǐ huāng zhāng
Hoảng loạn, không giữ được bình tĩnh.
shèn
Thận trọng, cẩn thận.
慎始敬终
shèn shǐ jìng zhōng
Cẩn thận lúc đầu và tôn trọng đến cuối c...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...