Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 8161 đến 8190 của 28899 tổng từ

客子
kè zǐ
Người con trai đi xa, người khách
客寓
kè yù
Nhà trọ, nơi cư trú tạm thời cho khách
客居
kè jū
Sống tạm thời ở nơi khác
客帮
kè bāng
Hội nhóm thương nhân từ nơi khác tới
客星
kè xīng
Sao lạ, ngôi sao không thuộc dải Ngân Hà
客死
kè sǐ
Chết ở nơi đất khách quê người
客死他乡
kè sǐ tā xiāng
Chết ở nơi đất khách quê người
客车
kè chē
Xe khách, xe buýt.
宣战
xuān zhàn
Tuyên bố chiến tranh; công khai khởi đầu...
宣扬
xuān yáng
Truyền bá, phổ biến rộng rãi một tư tưởn...
宣教
xuān jiào
Truyền giáo, giảng đạo.
宣泄
xuān xiè
Xả stress, giải tỏa cảm xúc.
宣称
xuān chēng
Tuyên bố, khẳng định điều gì đó.
宣纸
xuān zhǐ
Giấy Xuan, loại giấy cao cấp dùng trong ...
宣言
xuān yán
Tuyên ngôn, tuyên bố chính trị hoặc xã h...
宣讲
xuān jiǎng
Diễn giảng, giảng giải cặn kẽ một vấn đề...
宣誓
xuān shì
Tuyên thệ, thề nguyện chính thức.
宣读
xuān dú
Đọc to, công khai trước đám đông.
室女
shì nǚ
Trinh nữ, người con gái chưa lập gia đìn...
室如县罄
shì rú xiàn qìng
Nhà như treo cái chuông (mô tả sự nghèo ...
室如悬磬
shì rú xuán qìng
Nhà như treo chuông đá (miêu tả cảnh ngh...
室徒四壁
shì tú sì bì
Phòng chỉ có bốn bức tường (diễn tả cảnh...
yòu
Khoan dung, tha thứ
huàn
Quan lại, chức quan
宦人
huàn rén
Quan lại, người làm việc trong triều đìn...
宦囊
huàn náng
Túi tiền hay của cải mà một quan lại tíc...
宦情
huàn qíng
Tham vọng làm quan hoặc tình cảm gắn liề...
宦海浮沉
huàn hǎi fú chén
Chìm nổi trong biển quan trường, ám chỉ ...
宦海风波
huàn hǎi fēng bō
Sóng gió trong biển quan trường, ám chỉ ...
宦游
huàn yóu
Cuộc sống lưu lạc hoặc chu du thiên hạ đ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...