Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 8161 đến 8190 của 28922 tổng từ

客体
kè tǐ
Đối tượng được tác động hoặc nghiên cứu ...
客军
kè jūn
Quân đội hoặc lực lượng chiến đấu từ nơi...
客卿
kè qīng
Chức quan mời từ nước ngoài trong thời x...
客商
kè shāng
Thương nhân, người buôn bán (thường là k...
客土
kè tǔ
Đất khách, nơi đất lạ
客姓
kè xìng
Họ của khách, họ bên ngoại
客子
kè zǐ
Người con trai đi xa, người khách
客寓
kè yù
Nhà trọ, nơi cư trú tạm thời cho khách
客居
kè jū
Sống tạm thời ở nơi khác
客帮
kè bāng
Hội nhóm thương nhân từ nơi khác tới
客星
kè xīng
Sao lạ, ngôi sao không thuộc dải Ngân Hà
客死
kè sǐ
Chết ở nơi đất khách quê người
客死他乡
kè sǐ tā xiāng
Chết ở nơi đất khách quê người
客车
kè chē
Xe chở hành khách, xe buýt hoặc xe khách...
宣战
xuān zhàn
Tuyên bố chiến tranh; công khai khởi đầu...
宣扬
xuān yáng
Truyền bá, phổ biến rộng rãi (ý tưởng, t...
宣教
xuān jiào
Truyền giáo, giảng đạo.
宣泄
xuān xiè
Giải tỏa, trút bỏ cảm xúc (thường là tiê...
宣称
xuān chēng
Tuyên bố, công bố một điều gì đó một các...
宣纸
xuān zhǐ
Giấy Xuan, loại giấy cao cấp dùng trong ...
宣言
xuān yán
Tuyên ngôn, bản tuyên bố chính thức nêu ...
宣誓
xuān shì
Thề thốt, cam kết công khai trước mọi ng...
宣讲
xuān jiǎng
Diễn giảng, giảng giải cặn kẽ một vấn đề...
宣读
xuān dú
Đọc to một văn bản hoặc tài liệu quan tr...
室女
shì nǚ
Trinh nữ, người con gái chưa lập gia đìn...
室如县罄
shì rú xiàn qìng
Nhà như treo cái chuông (mô tả sự nghèo ...
室如悬磬
shì rú xuán qìng
Nhà như treo chuông đá (miêu tả cảnh ngh...
室徒四壁
shì tú sì bì
Phòng chỉ có bốn bức tường (diễn tả cảnh...
yòu
Khoan dung, tha thứ
huàn
Quan lại, chức quan

Hiển thị 8161 đến 8190 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...