Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宣誓
Pinyin: xuān shì
Meanings: Thề thốt, cam kết công khai trước mọi người hoặc tổ chức., To take an oath or make a public pledge before others or an organization., ①参加某一组织或任职时在一定的仪式中说出表示忠诚和决心的话。[例]当众宣誓。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 亘, 宀, 折, 言
Chinese meaning: ①参加某一组织或任职时在一定的仪式中说出表示忠诚和决心的话。[例]当众宣誓。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với đối tượng hoặc nội dung của lời thề.
Example: 他在法庭上宣誓说真话。
Example pinyin: tā zài fǎ tíng shàng xuān shì shuō zhēn huà 。
Tiếng Việt: Anh ấy thề nói thật tại tòa án.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thề thốt, cam kết công khai trước mọi người hoặc tổ chức.
Nghĩa phụ
English
To take an oath or make a public pledge before others or an organization.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
参加某一组织或任职时在一定的仪式中说出表示忠诚和决心的话。当众宣誓
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!