Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宣纸
Pinyin: xuān zhǐ
Meanings: Giấy Xuan, loại giấy cao cấp dùng trong thư pháp và hội họa Trung Hoa., Xuan paper, a high-quality paper used for Chinese calligraphy and painting., ①出产于安徽宣城、泾县的一种绵软坚韧的纸张,不容易破裂,吸墨均匀,一向为书画家所珍爱。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 亘, 宀, 氏, 纟
Chinese meaning: ①出产于安徽宣城、泾县的一种绵软坚韧的纸张,不容易破裂,吸墨均匀,一向为书画家所珍爱。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, đặc biệt chỉ loại giấy cao cấp.
Example: 这幅画用的是安徽宣纸。
Example pinyin: zhè fú huà yòng de shì ān huī xuān zhǐ 。
Tiếng Việt: Bức tranh này được vẽ trên giấy Xuan của An Huy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giấy Xuan, loại giấy cao cấp dùng trong thư pháp và hội họa Trung Hoa.
Nghĩa phụ
English
Xuan paper, a high-quality paper used for Chinese calligraphy and painting.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
出产于安徽宣城、泾县的一种绵软坚韧的纸张,不容易破裂,吸墨均匀,一向为书画家所珍爱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!