Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 10111 đến 10140 của 28922 tổng từ

心向往之
xīn xiàng wǎng zhī
Trong lòng khao khát, hướng tới
心回意转
xīn huí yì zhuǎn
Thay đổi suy nghĩ, quay về với ý định ba...
心在魏阙
xīn zài wèi quē
Tâm tư dành cho triều đình, nghĩa vụ quố...
心地正直
xīn dì zhèng zhí
Tấm lòng ngay thẳng, chính trực.
心坎
xīn kǎn
Trái tim (theo nghĩa bóng), nơi sâu thẳm...
心坚石穿
xīn jiān shí chuān
Ý chí kiên định có thể vượt qua mọi khó ...
心头撞鹿
xīn tóu zhuàng lù
Tim đập nhanh vì hồi hộp, căng thẳng.
心头鹿撞
xīn tóu lù zhuàng
Tim đập nhanh giống như hươu đang va chạ...
心如刀剉
xīn rú dāo cuò
Trái tim đau như bị dao cắt, diễn tả nỗi...
心如刀割
xīn rú dāo gē
Cảm giác đau đớn như bị dao cắt vào tim,...
心如刀搅
xīn rú dāo jiǎo
Cảm giác như bị dao khuấy vào tim, diễn ...
心如刀绞
xīn rú dāo jiǎo
Cảm giác như tim bị dao xoắn chặt, diễn ...
心如刀锉
xīn rú dāo cuò
Trái tim như bị dao cạo, diễn tả nỗi đau...
心如刀锯
xīn rú dāo jù
Cảm giác như tim bị cưa bằng dao, diễn t...
心如古井
xīn rú gǔ jǐng
Trái tim lạnh nhạt, vô cảm, như giếng cổ...
心如坚石
xīn rú jiān shí
Trái tim cứng rắn như đá, diễn tả sự quy...
心如寒灰
xīn rú hán huī
Trái tim lạnh lẽo như tro tàn, diễn tả s...
心如悬旌
xīn rú xuán jīng
Trái tim treo ngược như cờ phướn, diễn t...
心如木石
xīn rú mù shí
Trái tim cứng nhắc như gỗ đá, diễn tả sự...
心如槁木
xīn rú gǎo mù
Trái tim như gỗ mục, chỉ tâm trạng vô cả...
心如死灰
xīn rú sǐ huī
Trái tim như tro tàn, biểu thị sự tuyệt ...
心如火焚
xīn rú huǒ fén
Trái tim như bị lửa thiêu đốt, chỉ sự lo...
心如金石
xīn rú jīn shí
Tâm kiên cố như vàng đá, biểu thị ý chí ...
心如铁石
xīn rú tiě shí
Trái tim cứng rắn như sắt đá, chỉ sự lạn...
心存目想
xīn cún mù xiǎng
Ghi nhớ trong lòng và suy nghĩ trong đầu...
心存芥蒂
xīn cún jiè dì
Lòng có sự nghi ngờ, ác cảm hoặc không t...
心孤意怯
xīn gū yì qiè
Cảm thấy cô đơn và thiếu tự tin, chán nả...
心室
xīn shì
Tâm thất (buồng tim dưới).
心寒胆战
xīn hán dǎn zhàn
Cảm thấy sợ hãi và chán nản tột độ.
心寒胆落
xīn hán dǎn luò
Cảm thấy thất vọng và sợ hãi đến mức mất...

Hiển thị 10111 đến 10140 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...