Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 心寒胆战

Pinyin: xīn hán dǎn zhàn

Meanings: Cảm thấy sợ hãi và chán nản tột độ., To feel extremely fearful and disheartened., 形容十分惊恐。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 心, ⺀, 旦, 月, 占, 戈

Chinese meaning: 形容十分惊恐。

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để mô tả trạng thái căng thẳng và e ngại cực độ do hoàn cảnh gây ra.

Example: 看到那些可怕的画面,他不禁心寒胆战。

Example pinyin: kàn dào nà xiē kě pà de huà miàn , tā bù jīn xīn hán dǎn zhàn 。

Tiếng Việt: Nhìn thấy những hình ảnh kinh khủng đó, anh ấy không khỏi cảm thấy sợ hãi và chán nản.

心寒胆战
xīn hán dǎn zhàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm thấy sợ hãi và chán nản tột độ.

To feel extremely fearful and disheartened.

形容十分惊恐。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

心寒胆战 (xīn hán dǎn zhàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung