Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心头撞鹿
Pinyin: xīn tóu zhuàng lù
Meanings: Tim đập nhanh vì hồi hộp, căng thẳng., Heart pounding due to nervousness or excitement., 心里像有小鹿在撞击。形容惊慌或激动时心跳剧烈。[出处]明·施耐庵《水浒传》第一○一回“王庆看到好处,不觉心头撞鹿,骨软筋麻,好便似雪狮子向火,霎时间酥了半边。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 心, 头, 扌, 童, コ, 丨, 广, 比
Chinese meaning: 心里像有小鹿在撞击。形容惊慌或激动时心跳剧烈。[出处]明·施耐庵《水浒传》第一○一回“王庆看到好处,不觉心头撞鹿,骨软筋麻,好便似雪狮子向火,霎时间酥了半边。”
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng khi miêu tả cảm giác hồi hộp hoặc phấn khích, thường trong các tình huống lãng mạn hoặc đầy căng thẳng.
Example: 看到她时,我心头撞鹿。
Example pinyin: kàn dào tā shí , wǒ xīn tóu zhuàng lù 。
Tiếng Việt: Khi nhìn thấy cô ấy, tim tôi đập nhanh vì hồi hộp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tim đập nhanh vì hồi hộp, căng thẳng.
Nghĩa phụ
English
Heart pounding due to nervousness or excitement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
心里像有小鹿在撞击。形容惊慌或激动时心跳剧烈。[出处]明·施耐庵《水浒传》第一○一回“王庆看到好处,不觉心头撞鹿,骨软筋麻,好便似雪狮子向火,霎时间酥了半边。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế