Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心回意转
Pinyin: xīn huí yì zhuǎn
Meanings: Thay đổi suy nghĩ, quay về với ý định ban đầu, Changing one’s mind and returning to the original intention., 心、意心思;回、转掉转。改变想法,不再坚持过去的意见。[出处]宋·朱熹《朱子语类·训门人·五》“且人一日间,此心是起多少私意,起多少计较,都不会略略回心转意去看。”[例]虽望着姑娘~,却绝不肯逼得姑娘理屈词穷。——清·文康《儿女英雄传》第二十五回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 心, 口, 囗, 音, 专, 车
Chinese meaning: 心、意心思;回、转掉转。改变想法,不再坚持过去的意见。[出处]宋·朱熹《朱子语类·训门人·五》“且人一日间,此心是起多少私意,起多少计较,都不会略略回心转意去看。”[例]虽望着姑娘~,却绝不肯逼得姑娘理屈词穷。——清·文康《儿女英雄传》第二十五回。
Grammar: Thành ngữ diễn tả sự thay đổi trong quyết định hoặc ý kiến.
Example: 经过劝说,他终于心回意转。
Example pinyin: jīng guò quàn shuō , tā zhōng yú xīn huí yì zhuǎn 。
Tiếng Việt: Sau khi được khuyên nhủ, cuối cùng anh ấy đã thay đổi suy nghĩ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thay đổi suy nghĩ, quay về với ý định ban đầu
Nghĩa phụ
English
Changing one’s mind and returning to the original intention.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
心、意心思;回、转掉转。改变想法,不再坚持过去的意见。[出处]宋·朱熹《朱子语类·训门人·五》“且人一日间,此心是起多少私意,起多少计较,都不会略略回心转意去看。”[例]虽望着姑娘~,却绝不肯逼得姑娘理屈词穷。——清·文康《儿女英雄传》第二十五回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế