Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 心如金石

Pinyin: xīn rú jīn shí

Meanings: Tâm kiên cố như vàng đá, biểu thị ý chí kiên định, không dễ lay chuyển., A heart as firm as gold and stone, symbolizing unwavering determination., 犹心如铁石。比喻心肠硬或意志十分坚决。[出处]《后汉书·王常传》“此家率下江诸将辅翼汉室,心如金石,真忠臣也。”[例]危如累卵,设非知远~,怎成大业?——《五代史平话·晋史·卷下》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 心, 口, 女, 丷, 人, 王, 丆

Chinese meaning: 犹心如铁石。比喻心肠硬或意志十分坚决。[出处]《后汉书·王常传》“此家率下江诸将辅翼汉室,心如金石,真忠臣也。”[例]危如累卵,设非知远~,怎成大业?——《五代史平话·晋史·卷下》。

Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để ca ngợi tính cách kiên cường, vững vàng trước thử thách.

Example: 无论遇到什么困难,他都心如金石。

Example pinyin: wú lùn yù dào shén me kùn nán , tā dōu xīn rú jīn shí 。

Tiếng Việt: Dù gặp bất cứ khó khăn gì, anh ấy vẫn kiên định như vàng đá.

心如金石
xīn rú jīn shí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tâm kiên cố như vàng đá, biểu thị ý chí kiên định, không dễ lay chuyển.

A heart as firm as gold and stone, symbolizing unwavering determination.

犹心如铁石。比喻心肠硬或意志十分坚决。[出处]《后汉书·王常传》“此家率下江诸将辅翼汉室,心如金石,真忠臣也。”[例]危如累卵,设非知远~,怎成大业?——《五代史平话·晋史·卷下》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

心如金石 (xīn rú jīn shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung