Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 心如悬旌

Pinyin: xīn rú xuán jīng

Meanings: Trái tim treo ngược như cờ phướn, diễn tả sự thấp thỏm, lo âu không yên., Heart hanging upside down like a banner, describing unease and anxiety., 形容心神不定。[出处]《战国策·楚策一》“寡人卧不安席,食不甘味,心摇摇如悬旌,而无所终薄。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 心, 口, 女, 县, 方, 生, 𠂉

Chinese meaning: 形容心神不定。[出处]《战国策·楚策一》“寡人卧不安席,食不甘味,心摇摇如悬旌,而无所终薄。”

Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để nói về trạng thái lo lắng hoặc không chắc chắn về tương lai.

Example: 等待结果时,他心如悬旌。

Example pinyin: děng dài jié guǒ shí , tā xīn rú xuán jīng 。

Tiếng Việt: Khi chờ đợi kết quả, anh ấy cảm thấy thấp thỏm không yên.

心如悬旌
xīn rú xuán jīng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trái tim treo ngược như cờ phướn, diễn tả sự thấp thỏm, lo âu không yên.

Heart hanging upside down like a banner, describing unease and anxiety.

形容心神不定。[出处]《战国策·楚策一》“寡人卧不安席,食不甘味,心摇摇如悬旌,而无所终薄。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...